Có 2 kết quả:

面謝 miàn xiè ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄝˋ面谢 miàn xiè ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to thank sb personally
(2) to thank sb to his face

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to thank sb personally
(2) to thank sb to his face

Bình luận 0